Từ điển Thiều Chửu
喚 - hoán
① Kêu, gọi.

Từ điển Trần Văn Chánh
喚 - hoán
Gọi, kêu: 呼喚 Kêu gọi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
喚 - hoán
Gọi to — Gọi về, kêu về.


呼喚 - hô hoán || 喚醒 - hoán tỉnh ||